Van điều khiển tự động khí nén VB200 DA52 Valbia Vietnam - ANS Vietnam
Nhà cung cấp: ANS VIET NAM
Hãng sản xuất: Valbia Vietnam
Van bướm VB200 Valbia - Van điều khiển tự động khí nén Series VB200 DA52 - Đại lý Valbia tại Việt Nam
Van điều khiển tự động Series 8P11** của Valbia bao gồm : Dòng van bướm VALBIA VB200 MỚI là loại “cao cấp hơn” có phạm vi cấu tạo / chất lượng / hiệu suất cao VÀ với mức giá khá cạnh tranh được lắp trực tiếp với bộ truyền động khí nén Valbia.
BUTTERFLY VALVES SERIES VB200 - WAFER TYPE WITH PNEUMATIC ACTUATOR
version |
valve code |
size |
Actuator model |
package code |
|
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
50 |
DA52 |
8P11260010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
65 |
DA52 |
8P11260012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
80 |
DA63 |
8P11260014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
100 |
DA75 |
8P11260018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
125 |
DA75 |
8P11260019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
150 |
DA85 |
8P11260020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
200 |
DA115 |
8P11260021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
250 |
DA125 |
8P11260077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
300 |
DA140 |
8P11260078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
350 |
DA160 |
8P11260097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
400 |
DA180 |
8P11260098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
450 |
DA200 |
8P11260045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
500 |
DA230 |
8P11260099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
600 |
DA270 |
8P11260060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
50 |
SR63 |
8P11270010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
65 |
SR75 |
8P11270012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
80 |
SR85 |
8P11270014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
100 |
SR100 |
8P11270018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
125 |
SR115 |
8P11270019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
150 |
SR115 |
8P11270020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
200 |
SR160 |
8P11270021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
250 |
SR180 |
8P11270077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
300 |
SR200 |
8P11270078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
350 |
SR230 |
8P11270097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
400 |
SR270 |
8P11270098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
450 |
SR270 |
8P11270045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
500 |
SR330 |
8P11270099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - CI - EPDM |
600133 |
600 |
SR330 |
8P11270060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
32 |
DA52 |
8P11280007 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
40 |
DA52 |
8P11280008 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
50 |
DA52 |
8P11280010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
65 |
DA52 |
8P11280012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
80 |
DA63 |
8P11280014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
100 |
DA75 |
8P11280018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
125 |
DA75 |
8P11280019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
150 |
DA85 |
8P11280020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
200 |
DA115 |
8P11280021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
250 |
DA125 |
8P11280077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
300 |
DA140 |
8P11280078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
350 |
DA160 |
8P11280097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
400 |
DA180 |
8P11280098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
450 |
DA200 |
8P11280045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
500 |
DA230 |
8P11280099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
600 |
DA270 |
8P11280060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
32 |
SR63 |
8P11290007 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
40 |
SR63 |
8P11290008 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
50 |
SR63 |
8P11290010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
65 |
SR75 |
8P11290012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
80 |
SR85 |
8P11290014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
100 |
SR100 |
8P11290018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
125 |
SR115 |
8P11290019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
150 |
SR115 |
8P11290020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
200 |
SR160 |
8P11290021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
250 |
SR180 |
8P11290077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
300 |
SR200 |
8P11290078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
350 |
SR230 |
8P11290097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
400 |
SR270 |
8P11290098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
450 |
SR270 |
8P11290045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
500 |
SR330 |
8P11290099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - EPDM |
600134 |
600 |
SR330 |
8P11290060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
40 |
DA52 |
8P11340008 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
50 |
DA52 |
8P11340010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
65 |
DA52 |
8P11340012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
80 |
DA63 |
8P11340014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
100 |
DA75 |
8P11340018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
125 |
DA75 |
8P11340019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
150 |
DA85 |
8P11340020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
200 |
DA115 |
8P11340021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
250 |
DA125 |
8P11340077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
300 |
DA140 |
8P11340078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
350 |
DA160 |
8P11340097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
400 |
DA180 |
8P11340098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
450 |
DA200 |
8P11340045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
500 |
DA230 |
8P11340099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
600 |
DA270 |
8P11340060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
40 |
SR63 |
8P11350008 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
50 |
SR63 |
8P11350010 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
65 |
SR75 |
8P11350012 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
80 |
SR85 |
8P11350014 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
100 |
SR100 |
8P11350018 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
125 |
SR115 |
8P11350019 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
150 |
SR115 |
8P11350020 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
200 |
SR160 |
8P11350021 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
250 |
SR180 |
8P11350077 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
300 |
SR200 |
8P11350078 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
350 |
SR230 |
8P11350097 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
400 |
SR270 |
8P11350098 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
450 |
SR270 |
8P11350045 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
500 |
SR330 |
8P11350099 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
WAFER - CI - SS - VITON |
600137 |
600 |
SR330 |
8P11350060 |
Đại Lý Valbia, Vabia Vietnam |
============================================================================
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – Một số dòng sản phẩm chúng tôi có hàng sẵn kho
Báo giá nhanh – Hàng chính hãng – Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7 – Giao nhanh 24h.